中文 Trung Quốc
忠言逆耳
忠言逆耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành lời khuyên lọ vào tai (thành ngữ)
忠言逆耳 忠言逆耳 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yan2 ni4 er3]
Giải thích tiếng Anh
loyal advice jars on the ears (idiom)
忠誠 忠诚
忠貞 忠贞
忠貞不渝 忠贞不渝
忤 忤
忤逆 忤逆
忪 忪