中文 Trung Quốc
忠誠
忠诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dành
trung thành
độ trung thực
lòng trung thành
忠誠 忠诚 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
devoted
loyal
fidelity
loyalty
忠貞 忠贞
忠貞不渝 忠贞不渝
忡 忡
忤逆 忤逆
忪 忪
快 快