中文 Trung Quốc
  • 忙碌 繁體中文 tranditional chinese忙碌
  • 忙碌 简体中文 tranditional chinese忙碌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bận rộn
  • nhộn nhịp
忙碌 忙碌 phát âm tiếng Việt:
  • [mang2 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • busy
  • bustling