中文 Trung Quốc
忙著
忙着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được chiếm đóng với (làm sth)
忙著 忙着 phát âm tiếng Việt:
[mang2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
to be occupied with (doing sth)
忙進忙出 忙进忙出
忙音 忙音
忛 忛
忝 忝
忞 忞
忞 忞