中文 Trung Quốc
応
応
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 應|应
応 応 phát âm tiếng Việt:
[ying4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 應|应
忝 忝
忞 忞
忞 忞
忠 忠
忠信 忠信
忠勇 忠勇