中文 Trung Quốc
忙音
忙音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín hiệu bận rộn (điện thoại)
忙音 忙音 phát âm tiếng Việt:
[mang2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
busy signal (telephony)
忛 忛
応 応
忝 忝
忞 忞
忞 忞
忠 忠