中文 Trung Quốc
忝
忝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xấu hổ
忝 忝 phát âm tiếng Việt:
[tian3]
Giải thích tiếng Anh
to shame
忞 忞
忞 忞
忞 忞
忠信 忠信
忠勇 忠勇
忠南大學校 忠南大学校