中文 Trung Quốc
忞
忞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuyến khích chính mình
忞 忞 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
to encourage oneself
忞 忞
忞 忞
忠 忠
忠勇 忠勇
忠南大學校 忠南大学校
忠厚 忠厚