中文 Trung Quốc
復興區
复兴区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fuxing huyện Hàm Đan thành phố 邯鄲市|邯郸市 [Han2 dan1 shi4], Hebei
復興區 复兴区 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 xing1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Fuxing district of Handan city 邯鄲市|邯郸市[Han2 dan1 shi4], Hebei
復興時代 复兴时代
復興鄉 复兴乡
復興門 复兴门
復舊 复旧
復萌 复萌
復蘇 复苏