中文 Trung Quốc
復萌
复萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nảy mầm một lần nữa
復萌 复萌 phát âm tiếng Việt:
[fu4 meng2]
Giải thích tiếng Anh
to germinate again
復蘇 复苏
復覈 复核
復診 复诊
復議 复议
復讀 复读
復讀生 复读生