中文 Trung Quốc- 復蘇
- 复苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các biến thể của 復甦|复苏 [fu4 su1]
- phục hồi (y tế, kinh tế)
- để resuscitate
- anabiosis
復蘇 复苏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 復甦|复苏[fu4 su1]
- to recover (health, economic)
- to resuscitate
- anabiosis