中文 Trung Quốc
復興時代
复兴时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hưng
復興時代 复兴时代 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 xing1 Shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
the Renaissance
復興鄉 复兴乡
復興門 复兴门
復興黨 复兴党
復萌 复萌
復蘇 复苏
復覈 复核