中文 Trung Quốc
復舊
复旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khôi phục lại đường cũ
để trở về quá khứ
復舊 复旧 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to restore old way
to return to the past
復萌 复萌
復蘇 复苏
復覈 复核
復課 复课
復議 复议
復讀 复读