中文 Trung Quốc
復興門
复兴门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fuxingmen khu phố Bắc Kinh
復興門 复兴门 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 xing1 men2]
Giải thích tiếng Anh
Fuxingmen neighborhood of Beijing
復興黨 复兴党
復舊 复旧
復萌 复萌
復覈 复核
復診 复诊
復課 复课