中文 Trung Quốc
復活節島
复活节岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảo phục sinh
復活節島 复活节岛 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 huo2 jie2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
Easter Island
復活賽 复活赛
復現 复现
復生 复生
復發 复发
復習 复习
復職 复职