中文 Trung Quốc- 復發
- 复发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tái diễn (của một căn bệnh)
- để xuất hiện trở lại
- để tái phát (vào một trạng thái xấu cũ)
復發 复发 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to recur (of a disease)
- to reappear
- to relapse (into a former bad state)