中文 Trung Quốc
復習
复习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa đổi
để xem lại
Sửa đổi
CL:次 [ci4]
復習 复习 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to revise
to review
revision
CL:次[ci4]
復職 复职
復興 复兴
復興 复兴
復興時代 复兴时代
復興鄉 复兴乡
復興門 复兴门