中文 Trung Quốc
復生
复生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tái sanh
để khôi phục
để trở lại với cuộc sống
để tái sinh
復生 复生 phát âm tiếng Việt:
[fu4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to be reborn
to recover
to come back to life
to regenerate
復甦 复苏
復發 复发
復習 复习
復興 复兴
復興 复兴
復興區 复兴区