中文 Trung Quốc
復現
复现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất hiện trở lại
tồn tại (trong bộ nhớ)
復現 复现 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to reappear
to persist (in memory)
復生 复生
復甦 复苏
復發 复发
復職 复职
復興 复兴
復興 复兴