中文 Trung Quốc
復活賽
复活赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
repechage (bổ sung vòng loại trong thể thao)
復活賽 复活赛 phát âm tiếng Việt:
[fu4 huo2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
repechage (supplementary qualifying round in sports)
復現 复现
復生 复生
復甦 复苏
復習 复习
復職 复职
復興 复兴