中文 Trung Quốc
復查
复查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rechecking
tái kiểm tra
nghiên cứu lại
復查 复查 phát âm tiếng Việt:
[fu4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
rechecking
re-inspection
reexamination
復歸 复归
復活 复活
復活的軍團 复活的军团
復活節島 复活节岛
復活賽 复活赛
復現 复现