中文 Trung Quốc
復活
复活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục sinh
復活 复活 phát âm tiếng Việt:
[fu4 huo2]
Giải thích tiếng Anh
resurrection
復活的軍團 复活的军团
復活節 复活节
復活節島 复活节岛
復現 复现
復生 复生
復甦 复苏