中文 Trung Quốc
復歸
复归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về
để trở lại
復歸 复归 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
to return
to come back
復活 复活
復活的軍團 复活的军团
復活節 复活节
復活賽 复活赛
復現 复现
復生 复生