中文 Trung Quốc
復會
复会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục một cuộc họp
復會 复会 phát âm tiếng Việt:
[fu4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to resume a meeting
復查 复查
復歸 复归
復活 复活
復活節 复活节
復活節島 复活节岛
復活賽 复活赛