中文 Trung Quốc
御醫
御医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc bác sĩ
御醫 御医 phát âm tiếng Việt:
[yu4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
imperial physician
御駕親征 御驾亲征
徧 遍
徨 徨
復交 复交
復仇 复仇
復位 复位