中文 Trung Quốc
徨
徨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
irresolute
徨 徨 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
irresolute
復 复
復交 复交
復仇 复仇
復信 复信
復修 复修
復健 复健