中文 Trung Quốc- 復位
- 复位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để khôi phục lại sb hoặc sth để vị trí ban đầu
- để lấy lại ngôi vua
- để đặt lại (một phần trật, một thiết bị điện tử vv)
- thiết lập lại
復位 复位 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to restore sb or sth to its original position
- to regain the throne
- to reset (a dislocated joint, an electronic device etc)
- reset