中文 Trung Quốc
復交
复交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở lại quan hệ ngoại giao
復交 复交 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to reopen diplomatic relations
復仇 复仇
復位 复位
復信 复信
復健 复健
復元 复元
復出 复出