中文 Trung Quốc- 御駕親征
- 御驾亲征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đế dẫn quân đội của mình vào cuộc chiến (thành ngữ)
- cá nhân tham gia vào cuộc viễn chinh
御駕親征 御驾亲征 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the emperor leads his troops into battle (idiom)
- to take part personally in an expedition