中文 Trung Quốc
復仇
复仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo thù
trả thù
復仇 复仇 phát âm tiếng Việt:
[fu4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
to avenge
vengeance
復位 复位
復信 复信
復修 复修
復元 复元
復出 复出
復分解反應 复分解反应