中文 Trung Quốc
御戎
御戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình điều khiển xe ngựa (quân sự) (cũ)
御戎 御戎 phát âm tiếng Việt:
[yu4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
(military) chariot driver (old)
御手 御手
御用 御用
御膳房 御膳房
御酒 御酒
御醫 御医
御駕親征 御驾亲征