中文 Trung Quốc
御酒
御酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc rượu vang
thiêng liêng rượu vang
御酒 御酒 phát âm tiếng Việt:
[yu4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
imperial wine
sacred wine
御醫 御医
御駕親征 御驾亲征
徧 遍
復 复
復交 复交
復仇 复仇