中文 Trung Quốc
御膳房
御膳房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triều đình nhà bếp
御膳房 御膳房 phát âm tiếng Việt:
[yu4 shan4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
imperial kitchen
御賜 御赐
御酒 御酒
御醫 御医
徧 遍
徨 徨
復 复