中文 Trung Quốc
御手
御手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn tay của hoàng đế
Các biến thể của 馭手|驭手 [yu4 shou3]
御手 御手 phát âm tiếng Việt:
[yu4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
the emperor's hand
variant of 馭手|驭手[yu4 shou3]
御用 御用
御膳房 御膳房
御賜 御赐
御醫 御医
御駕親征 御驾亲征
徧 遍