中文 Trung Quốc
從容
从容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dễ dàng
không vội vả
Bình tĩnh
Đài Loan pr. [cong1 rong2]
從容 从容 phát âm tiếng Việt:
[cong2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to go easy
unhurried
calm
Taiwan pr. [cong1 rong2]
從容不迫 从容不迫
從實招來 从实招来
從小 从小
從影 从影
從從容容 从从容容
從心所欲 从心所欲