中文 Trung Quốc
從從容容
从从容容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không vội vả
Tất cả trong thời gian tốt
從從容容 从从容容 phát âm tiếng Việt:
[cong2 cong2 rong2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
unhurried
all in good time
從心所欲 从心所欲
從戎 从戎
從未 从未
從業人員 从业人员
從此 从此
從此往後 从此往后