中文 Trung Quốc
從小
从小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ thời thơ ấu
như một đứa trẻ
從小 从小 phát âm tiếng Việt:
[cong2 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
from childhood
as a child
從屬 从属
從影 从影
從從容容 从从容容
從戎 从戎
從未 从未
從業 从业