中文 Trung Quốc
從實招來
从实招来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để riêng đến các sự kiện
從實招來 从实招来 phát âm tiếng Việt:
[cong2 shi2 zhao1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to own up to the facts
從小 从小
從屬 从属
從影 从影
從心所欲 从心所欲
從戎 从戎
從未 从未