中文 Trung Quốc
從影
从影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo phim
là một diễn viên phim (hay nữ diễn viên)
從影 从影 phát âm tiếng Việt:
[cong2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
to make movies
to be a movie actor (or actress)
從從容容 从从容容
從心所欲 从心所欲
從戎 从戎
從業 从业
從業人員 从业人员
從此 从此