中文 Trung Quốc
從容不迫
从容不迫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
không bù xù
從容不迫 从容不迫 phát âm tiếng Việt:
[cong2 rong2 bu4 po4]
Giải thích tiếng Anh
calm
unruffled
從實招來 从实招来
從小 从小
從屬 从属
從從容容 从从容容
從心所欲 从心所欲
從戎 从戎