中文 Trung Quốc
從來
从来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luôn luôn
mọi lúc
không bao giờ (nếu được sử dụng trong câu phủ định)
從來 从来 phát âm tiếng Việt:
[cong2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
always
at all times
never (if used in negative sentence)
從來不 从来不
從來沒 从来没
從來沒有 从来没有
從先 从先
從前 从前
從動 从动