中文 Trung Quốc
從先
从先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) trước khi
trong quá khứ
trước đây
從先 从先 phát âm tiếng Việt:
[cong2 xian1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) before
in the past
previously
從前 从前
從動 从动
從化 从化
從句 从句
從命 从命
從善如流 从善如流