中文 Trung Quốc
從來沒
从来没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bao giờ
從來沒 从来没 phát âm tiếng Việt:
[cong2 lai2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
never
從來沒有 从来没有
從優 从优
從先 从先
從動 从动
從化 从化
從化市 从化市