中文 Trung Quốc
從前
从前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đây
trước đây
Ngày xửa ngày xưa
從前 从前 phát âm tiếng Việt:
[cong2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
previously
formerly
once upon a time
從動 从动
從化 从化
從化市 从化市
從命 从命
從善如流 从善如流
從善如登,從惡如崩 从善如登,从恶如崩