中文 Trung Quốc
從來沒有
从来没有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa bao giờ
không bao giờ trước khi
從來沒有 从来没有 phát âm tiếng Việt:
[cong2 lai2 mei2 you3]
Giải thích tiếng Anh
have never
never before
從優 从优
從先 从先
從前 从前
從化 从化
從化市 从化市
從句 从句