中文 Trung Quốc
從動
从动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-lái xe (của cơ chế, thúc đẩy bởi một thành phần)
nô lệ (bánh xe, ròng rọc)
從動 从动 phát âm tiếng Việt:
[cong2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
-driven (of mechanism, driven by a component)
slave (wheel, pulley)
從化 从化
從化市 从化市
從句 从句
從善如流 从善如流
從善如登,從惡如崩 从善如登,从恶如崩
從嚴 从严