中文 Trung Quốc
從一而終
从一而终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành cho đến chết (tức là theo ban ngày góa phụ remarrying)
從一而終 从一而终 phát âm tiếng Việt:
[cong2 yi1 er2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
faithful unto death (i.e. Confucian ban on widow remarrying)
從不 从不
從中 从中
從事 从事
從井救人 从井救人
從何 从何
從來 从来