中文 Trung Quốc
從事
从事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cho
để tham gia vào
để thực hiện
để đối phó với
để xử lý
để làm
從事 从事 phát âm tiếng Việt:
[cong2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to go for
to engage in
to undertake
to deal with
to handle
to do
從事研究 从事研究
從井救人 从井救人
從何 从何
從來不 从来不
從來沒 从来没
從來沒有 从来没有