中文 Trung Quốc
從何
从何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đâu?
nơi từ?
從何 从何 phát âm tiếng Việt:
[cong2 he2]
Giải thích tiếng Anh
whence?
where from?
從來 从来
從來不 从来不
從來沒 从来没
從優 从优
從先 从先
從前 从前