中文 Trung Quốc
從不
从不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bao giờ
從不 从不 phát âm tiếng Việt:
[cong2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
never
從中 从中
從事 从事
從事研究 从事研究
從何 从何
從來 从来
從來不 从来不